Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh Dương
Đen
2.715.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.715.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.639.000.000 đ
-
-
-
-
-
BMW 430i Gran Coupe M Sport 2022
|
Giá niêm yết: | 2.715.000.000đ | 2.639.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4783 x 1852 x 1442 | 3,876 x 1,744 x 1,431 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2856 | 2,495 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5500 | 5200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 126 | 165 |
Khối lượng không tải (kg) | 1645 | 1,325 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2200 | 1,745 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 470 - 1290 L | 160-215 l |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 59 | 44 l |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 |
Loại động cơ | i4 TwinPower Turbo | Gasoline; I4; TwinPower Turbo; |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1.998 | 1,998 cc |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút | 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút | 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút |
Hộp số | 8AT Steptronic | Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo thích ứng | Hệ thống treo MacPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) |
Thông số lốp xe | 255/40R18 | 215/40 R18 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 8 | 6.3l/100km |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
Chế độ lái | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green |
Chế độ địa hình | ● |
Cụm đèn trước | BMW LED | LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | ● |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Cụm đèn sau | BMW LED | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | Cửa sổ trời Panorama |
Vô lăng bọc da | ● | vô lăng bọc da Nappa |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình đa thông tin 12.3-inch | |
Màn hình HUD | ● | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch | Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 16 loa, công suất 464W | Harman Kardon |
Lẫy chuyển số | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
Số túi khí | 6 | 4 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
Camera lùi | ● |
Loại động cơ | B48; Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo | |
---|---|---|
Công suất cực đại | 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút | |
Hộp số | Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport | |
Dẫn động | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 6.4 giây | |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.