BMW 430i Convertible M Sport 2025
Ngoại thất Nội thất
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế

Màu ngoại thất:

Trắng

Màu nội thất:

Trắng

BMW 430i Convertible M Sport 2025
3.399.000.000đ

CÁC ĐIỂM NỔI BẬT VỀ THIẾT KẾ NỘI THẤT VÀ NGOẠI THẤT.

Nổi bật hơn.
Thiết kế cụm đèn trước mới với cụm đèn ban ngày đặt dọc nổi bật. Và đây cũng là lần đầu tiên, cụm đèn hậu của BMW sử dụng công nghệ đèn laser làm điểm nhấn.

6

Diện mạo đột phá, mang đến nguồn cảm hứng bất tận.
Dễ dàng điều khiển các cửa gió được tái thiết kế trên táp-lô bằng cần gạt độc lập, tạo ra luồng không khí riêng biệt cho từng hành trình.

4

Thiết kế sang trọng mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
Ghế bọc da Vernasca tinh xảo tạo không gian thanh lịch cho nội thất, các đường vân dưới lớp da đã được xử lý màu sắc mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi, ngay cả trên những chuyến đi dài.

2

THU HÚT MỌI ÁNH NHÌN KHI ĐÓNG. TẬN HƯỞNG TỰ DO KHÔNG GIỚI HẠN KHI MỞ.
Mui mềm trên BMW 4 Series Convertible sở hữu thiết kế vượt trội đầy ấn tượng, giảm đáng kể tiếng ồn trong nội thất và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Mui mềm có thể đóng/ mở hoàn toàn tự động trong khi di chuyển với vận tốc lên đến 50km/h.

3

KẾT NỐI THẾ GIỚI SỐ. TRẢI NGHIỆM CÁC TÍNH NĂNG SỐ TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG.

Truy cập mọi tính năng một cách trực tiếp hơn.
Màn hình khởi động với các chức năng QuickSelect. Nhờ hệ điều hành BMW OS 8.5, chỉ với một cú chạm nhẹ, bạn có thể dễ dàng truy cập hệ thống giải trí và thông tin liên lạc​.

4

Không đơn thuần là lắng nghe, chúng tôi còn suy nghĩ cùng bạn.
Điều khiển xe dễ dàng thông qua tính năng giọng nói thông minh. Trợ lý cá nhân thông minh BMW sẽ luôn hỗ trợ bạn mọi vấn đề liên quan đến xe BMW.

5

Luôn luôn cập nhật.
Kiểm tra tình trạng xe và đặt lịch bảo dưỡng. Ứng dụng My BMW là phương tiện kết nối với chiếc xe BMW của bạn​.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

BMW 430i Convertible M Sport 2025
Add Car Button Thêm xe
Giá niêm yết: 3.399.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4768 x 1852 x 1384
Chiều dài cơ sở (mm) 2851
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5500
Khoảng sáng gầm xe (mm) 124
Khối lượng không tải (kg) 1715
Khối lượng toàn tải (kg) 2200
Thể tích khoang hành lý (L) 300 - 385 L
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 59
Số chỗ ngồi 4
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ i4 TwinPower Turbo
Dung tích xi lanh (cc) 1.998
Công suất cực đại (hp @ rpm) 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút
Hộp số 8AT Steptronic
Hệ thống dẫn động Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa
Thông số lốp xe 255/40R19
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 8
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh
Chế độ lái Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport
Chế độ địa hình
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước BMW LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Cụm đèn sau BMW LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế Da
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin Màn hình đa thông tin 12.3-inch
Màn hình HUD
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 3
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 12 loa, công suất 408W
Lẫy chuyển số
Sạc không dây Qi
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
AN TOÀN
Số túi khí 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ B48; Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo
Công suất cực đại 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport
Dẫn động Cầu sau
Tăng tốc từ 0-100 km/h 6.4 giây
Vận tốc tối đa 250 km/h
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.