BMW 430i Gran Coupe M Sport 2022
Ngoại thất Nội thất
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế

Màu ngoại thất:

Xanh Dương

Màu nội thất:

Đen

BMW 430i Gran Coupe M Sport 2022
2.715.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Giá niêm yết: 2.715.000.000đ 2.639.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4783 x 1852 x 1442 4,444 x 1,843 x 1,665 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2856 2,692 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5500 11,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm) 126 202 mm
Khối lượng không tải (kg) 1645 1,654 kg
Khối lượng toàn tải (kg) 2200 2,195 kg
Thể tích khoang hành lý (L) 470 - 1290 L 440 - 1,450 L
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 59 51 lít
Số chỗ ngồi 4 5
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ i4 TwinPower Turbo Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L
Dung tích xi lanh (cc) 1.998 2.0L
Công suất cực đại (hp @ rpm) 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút 150 kW (204 PS) @ 5,000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút
Hộp số 8AT Steptronic 7 cấp ly hợp kép Steptronic
Hệ thống dẫn động Cầu sau (RWD) Hai cầu All4
Hệ thống treo trước Hệ thống treo thích ứng Hệ thống treo MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thích ứng Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension
Hệ thống phanh trước Đĩa hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Hệ thống phanh sau Đĩa hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Thông số lốp xe 255/40R18 245/40 R20
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 8 7,2
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh
Chế độ lái Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport **Green (tiết kiệm), **Mid (trung bình), và Sport (thể thao)
Chế độ địa hình
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước BMW LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Cụm đèn sau BMW LED LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Cửa sổ trời Panorama
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da vô lăng bọc da Nappa
Chất liệu ghế Da Vescin
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin Màn hình đa thông tin 12.3-inch
Màn hình HUD
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 3 2
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 16 loa, công suất 464W
Lẫy chuyển số
Sạc không dây Qi
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
AN TOÀN
Số túi khí 6 4
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ B48; Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo
Công suất cực đại 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 400 Nm @ 1550-4400 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport
Dẫn động Cầu sau
Tăng tốc từ 0-100 km/h 6.4 giây
Vận tốc tối đa 250 km/h
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.