Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh rêu Jungle Wood Green
Nâu
1.009.000.000 đ
-
-
-
-
-
-
-
1.009.000.000 đ
-
-
-
-
-
|
Kia Sportage 1.6 Turbo Signature
|
Add car
|
| Listed price: | 1.009.000.000đ |
|---|
| Overall size (mm) | 4660 x 1865 x 1700 | |
|---|---|---|
| The standard long (mm) | 2755 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5890 | |
| Ground clearance (mm) | 190 | |
| Khối lượng không tải (kg) | 1660 | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2110 | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 543 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 | |
| Number of seats | 5 | |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | Xăng 1.6 Turbo | |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1598 | |
| Maximum power (hp @ rpm) | 178 / 5500 | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 265 / 1500-4500 | |
| Gear | 7DCT | |
| Hệ thống dẫn động | 2 cầu (AWD) | |
| Hệ thống treo trước | Mc Pherson | |
| Rear suspension | Liên kết đa điểm | |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
| Thông số lốp xe | 235/55 R19 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 9.36 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.87 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 7.79 | |
| Chế độ lái | Normal / Eco / Sport / Smart |
| Cụm đèn trước | LED Projector | |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
| Đèn ban ngày LED | ● | |
| Đèn sương mù | LED | |
| Cụm đèn sau | LED | |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
| Gạt mưa tự động | ● | |
| Cửa sổ trời | ● |
| Vô lăng bọc da | ● | |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | Full-LCD 12.3” | |
| Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3” | |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
| Chìa khóa thông minh | ● | |
| Khởi động nút bấm | ● | |
| Remote start | ● | |
| Sound system | 8 loa | |
| Gearshift paddles | ● | |
| Sạc không dây Qi | ● | |
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Đèn trang trí nội thất | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
| Số túi khí | 6 | |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ●(hỗ trợ tránh va chạm + hiển thị điểm mù) | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
| Camera lùi | ●(Tích hợp camera 360) |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.
