Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Tím Thundernight
Da 'Vernasca' | Màu Trắng
3.139.000.000 đ
-
-
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
3.139.000.000 đ
-
-
-
-
-
Overall size (mm) | 4324 x 1864 x 1304 | |
---|---|---|
The standard long (mm) | 2470 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5450 | |
Ground clearance (mm) | 180 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1435 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1725 | |
Thể tích khoang hành lý (L) | 281 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 52 | |
Number of seats | 2 |
Loại động cơ | i4 TwinPower Turbo | |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1.998 | |
Maximum power (hp @ rpm) | 145 kW (197 HP) @ 4500-6500 vòng/phút | |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 320 Nm @ 1450-4200 vòng/phút | |
Gear | 8AT Steptronic | |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau (RWD) | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo thích ứng | |
Rear suspension | Hệ thống treo thích ứng | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Thông số lốp xe | 225/45R17 và 255/35R19 | |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.9 | |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
Chế độ lái | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | |
Chế độ địa hình | ● |
Cụm đèn trước | BMW LED | |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Cụm đèn sau | BMW LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
Gạt mưa tự động | ● |
Vô lăng bọc da | ● | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình đa thông tin 10.5-inch | |
HUD screen | ● | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình đa thông tin 10.5-inch | |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | |
Khởi động nút bấm | ● | |
Remote start | ● | |
Sound system | Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 12 loa, công suất 408W | |
Gearshift paddles | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | |
Phanh đỗ điện tử | ● | |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
Số túi khí | 8 | |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
Camera lùi | ● |
Loại động cơ | Xăng; I6; 2998 cc; TwinPower Turbo & Mild Hybrid | |
---|---|---|
Maximum power | 280 kW (381 HP) @ 5200-6250 rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 540 Nm @ 1850-5000 rpm | |
Gear | 8-speed Steptronic Sport | |
Drive | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 5.4 giây | |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.