Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Cam Metallic Metallic Copper (ELG)
Beige Beige
1.209.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.209.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.209.000.000 đ
-
-
-
-
-
Peugeot 5008 GT
|
Giá niêm yết: | 1.209.000.000đ | 1.209.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4670 x 1855 x 1655 | 4810 x 1900 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 | 2815 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5400 | 5780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 176 |
Khối lượng không tải (kg) | 1570 | 1890 |1860 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2200 | 2430 | 2490 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 702 | 357 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | 67 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure | Smartstream D2.2 |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1599 | 2151 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 165 @ 6000 | 198/3800 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1400 - 4000 | 440/1750-2750 |
Hộp số | 6AT | 8-DCT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/50 R19 | 235/55R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 11,52 | 7.4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 7,07 | 5.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 8,69 | 6.1 |
Chế độ lái | Normal/Sport/Manual | Comfort/Eco/Sport/Smart |
Chế độ địa hình | Normal/Snow/Mud/Sand/ESP Off | Snow/Mud/Sand/Terrain Mode |
Cụm đèn trước | LED Projector | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da Claudia Habana | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Digital 12.3 | 12.3'' |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 10 | AVN 10.25'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 2 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 10 loa | 12 loa Bose |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | - |
Số túi khí | 6 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & sau | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ● (+ hỗ trợ tránh va chạm, hiển thị điểm mù) |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● | Camera 360 |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.