Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh Obsession
Đen
1.119.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.119.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.099.000.000 đ
-
-
-
-
-
Peugeot 408 Premium
|
Giá niêm yết: | 1.119.000.000đ | 1.099.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4687 x 1850 x 1510 | 4810 x 1900 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2787 | 2815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 189 | 176 |
Khối lượng không tải (kg) | 1450 | 1790 | 1820 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1900 | 2330 | 2450 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 536 | 357 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 52 | 67 |
Số chỗ ngồi | 5 | 6 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | 1,6 Turbo PureTech | Smartstream G2.5 |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1598 | 2497 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 218 / 5500 | 177 / 6000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 / 2000 | 232 / 4000 |
Hộp số | 8AT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Bán Độc Lập | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 225/55 R18 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 9.2 | 10.6 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.7 | 7.15 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 7 | 8.45 |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | - | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Comfort/Eco/Sport/Smart |
Chế độ địa hình | - |
Cụm đèn trước | LED | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | - | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | - | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | - | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da Claudia | Da (nâu) |
Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | - | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | - | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | ● (+ sưởi hàng ghế 2, vô lăng) |
Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
Tính năng cửa hít | - | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Digital 10 | 12.3'' |
Màn hình HUD | - | ● |
Màn hình giải trí trung tâm | Digital 10 | AVN 10.25'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 2 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | - | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose |
Lẫy chuyển số | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | - | ● |
Đèn trang trí nội thất | - | ● |
Rèm che nắng | - | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | - |
Số túi khí | 6 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & sau | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ● (+ hỗ trợ tránh va chạm, hiển thị điểm mù) |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● | Camera 360 |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.