Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh Obsession
Đen
1.269.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.269.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.279.000.000 đ
-
-
-
-
-
Peugeot 408 GT
|
Giá niêm yết: | 1.269.000.000đ | 1.279.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4687 x 1850 x 1510 | 5155 x 1995 x 1775 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2787 | 3090 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 189 | 172 |
Khối lượng không tải (kg) | 1500 | 2080 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1950 | 2800 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 536 | 1139 - 4110 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 52 | 72 |
Số chỗ ngồi | 5 | 8 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | 1,6T PureTech | Smartstream D2.2 |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1598 | 2151 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 218 / 5500 | 199 / 3800 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 / 2000 | 440 / 1750-2750 |
Hộp số | 8AT | 8AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Bán Độc Lập | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 245/40 R20 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 10.09 | 8.86 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.64 | 5.87 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 7.93 | 6.98 |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | - | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Normal/Eco/Sport/Smart |
Chế độ địa hình | - |
Cụm đèn trước | Matrix LED | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● (Phân vùng ánh sáng) | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | - | LED |
Cụm đèn sau | Nhận diện phiên bản GT | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● |
Vô lăng bọc da | ● (Phong cách GT) | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da Nappa | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | - | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | |
Tính năng cửa hít | - | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Digital 10 | 12.3 |
Màn hình HUD | - | |
Màn hình giải trí trung tâm | Digital 10 | 12.3 |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 3 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | - | ● |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Focal | 6 loa |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | - | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Rèm che nắng | - | ● ( hàng 2 và 3) |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Số túi khí | 6 | 7 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & sau | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● (360) | ●(Camera 360) |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.