Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Cam Fusion Orange Fusion (KLS)
Đen Black
769.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
769.000.000 đ
-
-
-
-
-
719.000.000 đ
-
-
-
-
-
Peugeot 2008 GT Line
|
Giá niêm yết: | 769.000.000đ | 719.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4301 x 1770 x 1550 | 4300 x 1770 x 1550 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2605 | 2605 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5400 | 5400 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | 175 |
Khối lượng không tải (kg) | 1225 | 1225 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1730 | 1730 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 434 | 434 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | 44 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Turbo Puretech | Turbo Puretech |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1199 | 1199 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 133 @ 4000 – 6000 | 133 @ 4000 – 6000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 230 @ 1750 – 3500 | 230 @ 1750 – 3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | Độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 215/60 R17 | 215/60 R17 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 8 | 8 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 4,7 | 4,7 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5,9 | 5,9 |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Manual | Eco/Normal/Sport/Manual |
Cụm đèn trước | LED | LED |
---|---|---|
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Digital 10 | Analog 3,5 |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 7 | AVN 7 |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Apple Carplay/MirrorLink | Apple Carplay/MirrorLink |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
Số vùng khí hậu điều hòa | 1 | 1 |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 4 loa |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Số túi khí | 6 | 4 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau | Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.