Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Trắng 25D1
949.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
943.400 đ
139.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
949.000.000 đ
-
-
-
-
-
939.000.000 đ
-
-
-
-
-
|
New Mazda CX-8 2.5 Luxury
|
| Giá niêm yết: | 949.000.000đ | 939.000.000đ |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | 4660 x 1865 x 1700 |
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | 2755 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5890 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 190 |
| Khối lượng không tải (kg) | 1770 | 1650 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2100 |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 209 | 543 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 54 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L | Dầu 2.0L |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 2488 | 1998 |
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 188 / 6000 | 184 / 4000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 252 / 4000 | 416 / 1750-2750 rpm |
| Hộp số | 6AT | 8AT |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Thông số lốp xe | 225/55 R19 | 235/55 R19 |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 12.91 | 6.8 |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.73 | 5.1 |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 8.75 | 5.9 |
| Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
| Chế độ lái | Normal / Sport | Normal / Eco / Sport / Smart |
| Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) |
| Cụm đèn trước | LED Projector | LED Projector |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | Mở rộng góc chiếu theo hướng đánh lái AFS | |
| Đèn ban ngày LED | ● | ● |
| Cụm đèn sau | LED | LED |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● (Sấy gương) | ● |
| Gạt mưa tự động | ● | ● |
| Cửa sổ trời | ● | ● |
| Vô lăng bọc da | ● | ● |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da Nappa Nâu Đỏ | Da |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● (Vô lăng + Hàng ghế sau) | ● |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog & Digital 7'' | Full-LCD 12.3” |
| Màn hình HUD | ● | |
| Màn hình giải trí trung tâm | 8'' | AVN 12.3” |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● (Không dây) | ● |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
| Chìa khóa thông minh | ● | ● |
| Khởi động nút bấm | ● | ● |
| Hệ thống âm thanh | 10 loa Bose | 8 loa |
| Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
| Rèm che nắng | Chỉnh tay | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
| Số túi khí | 6 | 6 |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước/Sau | Trước & Sau |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ●(hỗ trợ tránh va chạm + hiển thị điểm mù) |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
| Camera lùi | ● | ●(Tích hợp camera 360) |
Thêm xe
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
