Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đỏ Soul Red Crystal Metallic
Đen Black Leather with Red Stitching
527.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
527.000.000 đ
-
-
-
-
-
599.000.000 đ
-
-
-
-
-
New Mazda 2 Sport 1.5L Luxury
|
Giá niêm yết: | 527.000.000đ | 599.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4080 x 1695 x 1515 | 4365 x 1800 x 1645 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | 2610 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5000 | 5300 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 143 | 190 |
Khối lượng không tải (kg) | 1092 | 1234 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1524 | 1690 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 280 | 433 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | 50 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | Nhập Khẩu | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Smartstream 1.5G |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1496 | 1497 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 110 / 6000 | 113 Hp/ 6.300 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 / 4000 | 144 Nm/ 4.500 rpm |
Hộp số | 6AT | Hộp số vô cấp CVT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 185/60 R16 | 215/60 R17 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.48 | n/a |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.04 | n/a |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5.93 | n/a |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | - |
Chế độ lái | Normal/Sport | Normal/Eco/Sport |
Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus |
Cụm đèn trước | LED | Halogen |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | - | - |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | - |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | - |
Đèn ban ngày LED | ● | Halogen |
Đèn sương mù | - | Halogen |
Cụm đèn sau | Halogen | Halogen |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | - |
Cửa sổ trời | - | - |
Vô lăng bọc da | ● | Urethane |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da + Nỉ | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | ● | ● |
Ghế người lái chỉnh điện | - | - |
Ghế người lái có nhớ vị trí | - | - |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | - |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | - |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | - |
Hàng ghế trước có tính năng massage | - | - |
Tính năng cửa hít | - | - |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog + Digital | 4.2'' |
Màn hình HUD | - | - |
Màn hình giải trí trung tâm | 7'' | 8'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | - |
Số vùng khí hậu điều hòa | 1 | Chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | - | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | - | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | ● | - |
Sạc không dây Qi | - | - |
Phanh đỗ điện tử | - | - |
Giữ phanh tự động Autohold | - | - |
Đèn trang trí nội thất | - | - |
Rèm che nắng | - | - |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 2 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | - |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | - | - |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | - |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | - | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | - |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | - |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | - | - |
Camera lùi | ● | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.