MINI COUNTRYMAN ALL 4
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế
Tùy chọn màu sắc không có sẵn
MINI COUNTRYMAN ALL 4
2.639.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Giá niêm yết: 2.639.000.000đ 2.639.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4,444 x 1,843 x 1,665 mm 3,876 x 1,744 x 1,431
Chiều dài cơ sở (mm) 2,692 mm 2,495
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 11,6 m 5200
Khoảng sáng gầm xe (mm) 202 mm 165
Khối lượng không tải (kg) 1,654 kg 1,325 kg
Khối lượng toàn tải (kg) 2,195 kg 1,745 kg
Thể tích khoang hành lý (L) 440 - 1,450 L 160-215 l
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 51 lít 44 l
Số chỗ ngồi 5 4
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L Gasoline; I4; TwinPower Turbo;
Dung tích xi lanh (cc) 2.0L 1,998 cc
Công suất cực đại (hp @ rpm) 150 kW (204 PS) @ 5,000 vòng/phút 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút
Hộp số 7 cấp ly hợp kép Steptronic Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao
Hệ thống dẫn động Hai cầu All4 Cầu trước
Hệ thống treo trước Hệ thống treo MacPherson Hệ thống treo MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension
Hệ thống phanh trước hệ thống phanh đĩa (disc brakes) hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Hệ thống phanh sau hệ thống phanh đĩa (disc brakes) hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Thông số lốp xe 245/40 R20 215/40 R18
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 7,2 6.3l/100km
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6,4 6.3l/100km
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 6,94 6.3l/100km
Chế độ lái **Green (tiết kiệm), **Mid (trung bình), và Sport (thể thao) Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT LED
Cụm đèn trước LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Cửa sổ trời Panorama Cửa sổ trời Panorama
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da vô lăng bọc da Nappa vô lăng bọc da Nappa
Chất liệu ghế Vescin da
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Hàng ghế trước có tính năng làm mát
Hàng ghế trước có tính năng sưởi
Hàng ghế trước có tính năng massage
Tính năng cửa hít
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 2 2
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
AN TOÀN
Số túi khí 4 4
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Hệ thống cảnh báo chống trộm
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.