Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
2.199.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.199.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.199.000.000 đ
-
-
-
-
-
Giá niêm yết: | 2.199.000.000đ | 2.199.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.036 mm x 1.744 mm x 1.464 mm | 3,585 x 1,756 x 1,460 mm |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.567 mm | 2,526 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 95.11 m | |
Khối lượng không tải (kg) | 1.140 kg | 1.605kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.730 kg | 2.055 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 275 - 941 lít | 210 - 800 l |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 lít | |
Số chỗ ngồi | 5 | 4 |
Loại động cơ | TwinPower Turbo 4 xi-lanh | Động cơ thuần điện MINI |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1.998 cc | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 204 mã lực | 160 kW (≈218 PS ) |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 280 Nm | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp Steptronic thể thao | Hộp số đơn cấp (Single-speed fixed-ratio) |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Tự động ly hợp kép 7 cấp Steptronic | |
Hệ thống treo sau | Độc lập, kiểu Đa liên kết | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Thông số lốp xe | 215/40 R18. | |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 5,6 - 6,3 L/100 km | 14,1 – 14,7 kWh/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 7,0 - 8,0 L/100 km | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 4,5 - 5,5 L/100 km | |
Chế độ lái | Comfort (hoặc Mid), Eco (hoặc Green) và Sport | Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước LED | LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Đèn sương mù | ● | ● |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Panorama |
Vô lăng bọc da | Vô lăng bọc da Nappa | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | da | Da Vescin |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình màu 5" | |
Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng OLED 9,5 inch | OLED 9.5" tràn viền |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
Chìa khóa thông minh | ● | |
Khởi động nút bấm | ● | |
Khởi động từ xa | ● | |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon | Harman Kardon |
Lẫy chuyển số | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.