Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xám
Đen
2.099.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.099.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.169.000.000 đ
-
-
-
-
-
MINI 3-Cửa
|
Giá niêm yết: | 2.099.000.000đ | 2.169.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 3,876 x 1,727 x 1,414 | 4963 x 1868 x 1479 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,495 | 2975 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5500 | 5600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 142 |
Khối lượng không tải (kg) | 1,225 | 1610 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1,645 | 2285 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 210 - 725 | 530 L |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | 68 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại động cơ | Xăng | I4 2.0L TwinPower Turbo |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 | 1.998 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút | 290 Nm @ 1350-3800 vòng/phút |
Hộp số | I4 Twin Power Turbo | 8AT Steptronic |
Hệ thống dẫn động | Cầu Sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo MacPherson | Độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension | Hệ thống treo thích ứng (Adaptive M suspension) |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | R18 | - Thông số lốp trước: 245/40 R 19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.3 | 6,1 - 7,7 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.0 | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.1 | |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có | Có |
Chế độ lái | 3 chế độ: Core, Go-Kart, Green | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport |
Chế độ địa hình | - | |
Trang bị khác | - |
Cụm đèn trước | LED | BMW LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | Có | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | Có | ● |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | Có | ● |
Đèn ban ngày LED | Có | ● |
Đèn sương mù | Có | |
Cụm đèn sau | Có | BMW LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | ● |
Gạt mưa tự động | - | ● |
Cửa sổ trời | Có | |
Trang bị khác | - |
Vô lăng bọc da | Có | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
Ghế người lái chỉnh điện | Có | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | Có | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | Có | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | |
Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
Tính năng cửa hít | - | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | OLED 9.5" tràn viền | Màn hình đa thông tin 12.3-inch |
Màn hình HUD | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm | OLED 9.5" tràn viền | Màn hình điều khiển trung tâm 12.3-inch |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Có | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | Có | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 4 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | ● |
Chìa khóa thông minh | Có | ● |
Khởi động nút bấm | Có | ● |
Khởi động từ xa | - | ● |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon (12 loa, 365 W). | Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 16 loa, công suất 464W |
Lẫy chuyển số | - | ● |
Sạc không dây Qi | Có | ● |
Phanh đỗ điện tử | Có | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | Có | ● |
Đèn trang trí nội thất | 6 màu | ● |
Rèm che nắng | - | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | Có | ● |
Trang bị khác | - |
Số túi khí | 6 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | - | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | - | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | ● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | Có | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ● |
Camera lùi | Có | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.