Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
2.639.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.639.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.639.000.000 đ
-
-
-
-
-
MINI CONVERTIBLE 2025
|
Giá niêm yết: | 2.639.000.000đ | 2.639.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 3,876 x 1,744 x 1,431 | 4,444 x 1,843 x 1,665 mm |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,495 | 2,692 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5200 | 11,6 m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 202 mm |
Khối lượng không tải (kg) | 1,325 kg | 1,654 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1,745 kg | 2,195 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 160-215 l | 440 - 1,450 L |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 l | 51 lít |
Số chỗ ngồi | 4 | 5 |
Loại động cơ | Gasoline; I4; TwinPower Turbo; | Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1,998 cc | 2.0L |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút | 150 kW (204 PS) @ 5,000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút | 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao | 7 cấp ly hợp kép Steptronic |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Hai cầu All4 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo MacPherson | Hệ thống treo MacPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension |
Hệ thống phanh trước | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) |
Hệ thống phanh sau | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) | hệ thống phanh đĩa (disc brakes) |
Thông số lốp xe | 215/40 R18 | 245/40 R20 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.3l/100km | 7,2 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.3l/100km | 6,4 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.3l/100km | 6,94 |
Chế độ lái | Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green | **Green (tiết kiệm), **Mid (trung bình), và Sport (thể thao) |
Cụm đèn trước | LED | có |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | có |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | có |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | có |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | có |
Đèn sương mù | ● | có |
Cụm đèn sau | ● | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | CÓ |
Gạt mưa tự động | ● | CÓ |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời Panorama | Cửa sổ trời Panorama |
Vô lăng bọc da | vô lăng bọc da Nappa | vô lăng bọc da Nappa |
---|---|---|
Chất liệu ghế | da | Vescin |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | Có |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | Có |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | Có |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | Có |
Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền | Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | có |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | có |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 2 |
Chìa khóa thông minh | ● | có |
Khởi động nút bấm | ● | có |
Khởi động từ xa | ● | có |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon | |
Phanh đỗ điện tử | ● | có |
Đèn trang trí nội thất | ● | có |
Số túi khí | 4 | 4 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | có |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | có |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.