MINI CONVERTIBLE 2025
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế
Tùy chọn màu sắc không có sẵn
MINI CONVERTIBLE 2025
2.639.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 3,876 x 1,744 x 1,431 4,444 x 1,843 x 1,665 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2,495 2,692 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5200 11,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165 202 mm
Khối lượng không tải (kg) 1,325 kg 1,654 kg
Khối lượng toàn tải (kg) 1,745 kg 2,195 kg
Thể tích khoang hành lý (L) 160-215 l 440 - 1,450 L
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 44 l 51 lít
Số chỗ ngồi 4 5
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Gasoline; I4; TwinPower Turbo; Xăng, I4, Twin Power Turbo 2.0L
Dung tích xi lanh (cc) 1,998 cc 2.0L
Công suất cực đại (hp @ rpm) 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút 150 kW (204 PS) @ 5,000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút 300 Nm @ 1,450 - 4,500 vòng/phút
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao 7 cấp ly hợp kép Steptronic
Hệ thống dẫn động Cầu trước Hai cầu All4
Hệ thống treo trước Hệ thống treo MacPherson Hệ thống treo MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension
Hệ thống phanh trước hệ thống phanh đĩa (disc brakes) hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Hệ thống phanh sau hệ thống phanh đĩa (disc brakes) hệ thống phanh đĩa (disc brakes)
Thông số lốp xe 215/40 R18 245/40 R20
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 6.3l/100km 7,2
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6.3l/100km 6,4
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 6.3l/100km 6,94
Chế độ lái Chức năng chuyển đổi 3 chế độ vận hành: Sport, Mid, Green **Green (tiết kiệm), **Mid (trung bình), và Sport (thể thao)
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Cửa sổ trời Cửa sổ trời Panorama Cửa sổ trời Panorama
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da vô lăng bọc da Nappa vô lăng bọc da Nappa
Chất liệu ghế da Vescin
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Hàng ghế trước có tính năng làm mát
Hàng ghế trước có tính năng sưởi
Hàng ghế trước có tính năng massage
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 2 2
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống âm thanh Harman Kardon
Phanh đỗ điện tử
Đèn trang trí nội thất
AN TOÀN
Số túi khí 4 4
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mù
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.