Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xám
Đen
2.099.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.099.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.199.000.000 đ
-
-
-
-
-
MINI 3-CỬA 2024
|
Giá niêm yết: | 2.099.000.000đ | 2.199.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 3,876 x 1,727 x 1,414 | 4.036 mm x 1.744 mm x 1.464 mm |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,495 | 2.567 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5500 | 95.11 m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1,225 | 1.140 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1,645 | 1.730 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 210 - 725 | 275 - 941 lít |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | 44 lít |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Loại động cơ | Xăng | TwinPower Turbo 4 xi-lanh |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 | 1.998 cc |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 150 kW (204 PS) @ 5.000 - 6,500 vòng/phút | 204 mã lực |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 Nm @ 1.450 - 4.500 vòng/phút | 280 Nm |
Hộp số | I4 Twin Power Turbo | Hộp số tự động 8 cấp Steptronic thể thao |
Hệ thống dẫn động | Cầu Sau (RWD) | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo MacPherson | Tự động ly hợp kép 7 cấp Steptronic |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng Adaptive Suspension | Độc lập, kiểu Đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | R18 | 215/40 R18. |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.3 | 5,6 - 6,3 L/100 km |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.0 | 7,0 - 8,0 L/100 km |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.1 | 4,5 - 5,5 L/100 km |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có | |
Chế độ lái | 3 chế độ: Core, Go-Kart, Green | Comfort (hoặc Mid), Eco (hoặc Green) và Sport |
Chế độ địa hình | - | |
Trang bị khác | - |
Cụm đèn trước | LED | Cụm đèn trước LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | Có | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | Có | ● |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | Có | ● |
Đèn ban ngày LED | Có | ● |
Đèn sương mù | Có | ● |
Cụm đèn sau | Có | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | ● |
Gạt mưa tự động | - | ● |
Cửa sổ trời | Có | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Trang bị khác | - |
Vô lăng bọc da | Có | Vô lăng bọc da Nappa |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | da |
Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
Ghế người lái chỉnh điện | Có | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | Có | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | Có | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | ● |
Hàng ghế trước có tính năng massage | - | ● |
Tính năng cửa hít | - | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | OLED 9.5" tràn viền | Màn hình màu 5" |
Màn hình HUD | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm | OLED 9.5" tràn viền | Cảm ứng OLED 9,5 inch |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Có | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | Có | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | ● |
Khởi động nút bấm | Có | ● |
Khởi động từ xa | - | ● |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon (12 loa, 365 W). | Harman Kardon |
Lẫy chuyển số | - | ● |
Sạc không dây Qi | Có | |
Phanh đỗ điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động Autohold | Có | |
Đèn trang trí nội thất | 6 màu | |
Rèm che nắng | - | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | Có | |
Trang bị khác | - |
Số túi khí | 6 | |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | - | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | - | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Camera lùi | Có |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.