Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đỏ 46V Soul Red Crystal Metallic
Đen Black
599.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
599.000.000 đ
-
-
-
-
-
899.000.000 đ
-
-
-
-
-
|
Mazda3 1.5L Deluxe (Nâng cấp)
|
| Giá niêm yết: | 599.000.000đ | 899.000.000đ |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4660 x 1795 x 1440 | 4300 x 1785 x 1580 |
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 | 2605 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 185 |
| Khối lượng không tải (kg) | 1330 | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1780 | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 450 | 434 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | 1.2L Turbo Puretech |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1496 | |
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 110 / 6000 | 133 @ 4000 – 6000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 146 / 3500 | 230 @ 1750 – 3500 |
| Hộp số | 6AT | 6AT |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | Độc lập Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Bán độc lập |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Thông số lốp xe | 205/60 R16 | 215/55 R18 |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 8.15 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.16 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.25 | |
| Chế độ lái | Normal/Sport | Eco/Normal/Sport/Manual |
| Cụm đèn trước | LED | LED Projector |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
| Đèn ban ngày LED | Halogen | ● (Dạng móng vuốt sư tử) |
| Cụm đèn sau | LED | LED |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
| Gạt mưa tự động | ● | ● |
| Trang bị khác | Ốp cản sau | Cốp đóng - mở điện |
| Vô lăng bọc da | ● | ● |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | Bọc da Alcantara |
| Ghế người lái chỉnh cơ | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog & Digital | 10-inch hiệu ứng 3D |
| Màn hình giải trí trung tâm | 8.8 | 10-inch |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | Apple Carplay/MirrorLink |
| Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | ● |
| Chìa khóa thông minh | ● | ● |
| Khởi động nút bấm | ● | ● |
| Hệ thống âm thanh | 8 loa | 6 loa |
| Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
| Số túi khí | 7 | 6 |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | ● | ● |
| Camera lùi | ● | ● |
Thêm xe
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
