Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đỏ Soul Red Crystal Metallic
Đen Black Cloth
418.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
418.000.000 đ
-
-
-
-
-
386.000.000 đ
-
-
-
-
-
|
Mazda2 1.5L AT
|
| Giá niêm yết: | 418.000.000đ | 386.000.000đ |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4355 x 1695 x 1470 | 4300 x 1700 x 1460 |
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | 2570 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5000 | 5200 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 150 |
| Khối lượng không tải (kg) | 1109 | 1030 |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1528 | 1480 |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | 475 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | 43 |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Nguồn gốc | Nhập Khẩu | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Xăng, Kappa 1.4L |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1496 | 1368 |
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 110 / 6000 | 94 / 6000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 / 4000 | 132 / 4000 |
| Hộp số | 6AT | 5MT |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson | Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Tang trống |
| Thông số lốp xe | 185/65 R15 | 174/70 R14 |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.91 | 7 |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.07 | 4.76 |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.11 | 5.59 |
| Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | - | |
| Chế độ lái | Normal/Sport | |
| Chế độ địa hình | - | |
| Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus |
| Cụm đèn trước | LED | Halogen |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | - | |
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | - | |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
| Đèn ban ngày LED | Halogen | |
| Đèn sương mù | - | Halogen |
| Cụm đèn sau | Halogen | Halogen |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện | Chỉ chỉnh điện |
| Gạt mưa tự động | - | |
| Cửa sổ trời | - |
| Vô lăng bọc da | - | |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Nỉ | Simili |
| Ghế người lái chỉnh cơ | ● | ● |
| Ghế người lái chỉnh điện | - | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | - | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
| Tính năng cửa hít | - | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog + Digital | 2.8'' LCD |
| Màn hình HUD | - | |
| Màn hình giải trí trung tâm | - | |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | - | |
| Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 1 | 1 |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | - | |
| Chìa khóa thông minh | ● | ● |
| Khởi động nút bấm | ● | |
| Khởi động từ xa | - | |
| Hệ thống âm thanh | 4 loa | 4 loa |
| Lẫy chuyển số | - | |
| Sạc không dây Qi | - | |
| Phanh đỗ điện tử | - | |
| Giữ phanh tự động Autohold | - | |
| Đèn trang trí nội thất | - | |
| Rèm che nắng | - | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
| Số túi khí | 2 | 2 |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | - | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | - | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | - | |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | - | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | - | |
| Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | - | |
| Camera lùi | - |
Thêm xe
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
