Kia Soluto AT Deluxe​
Ngoại thất Nội thất
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế

Màu ngoại thất:

Trắng Clear White

Màu nội thất:

Trắng White

Kia Soluto AT Deluxe​
439.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4300 x 1700 x 1460 4355 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2570 2570
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5200 5000
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 140
Khối lượng không tải (kg) 1040 1109
Khối lượng toàn tải (kg) 1490 1528
Thể tích khoang hành lý (L) 475 440
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 43 44
Số chỗ ngồi 5 5
Nguồn gốc SX-LR trong nước Nhập Khẩu
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, Kappa 1.4L Skyactiv-G 1.5L
Dung tích xi lanh (cc) 1368 1496
Công suất cực đại (hp @ rpm) 94 / 6000 110 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 132 / 4000 144 / 4000
Hộp số 4AT 6AT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo trước Mc Pherson Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
Thông số lốp xe 174/70 R14 185/65 R15
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 8.73 7.91
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.52 5.07
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 6.7 6.11
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Halogen LED
Đèn ban ngày LED LED Halogen
Đèn sương mù Halogen -
Cụm đèn sau Halogen Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da -
Chất liệu ghế Da Nỉ
Ghế người lái chỉnh cơ
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin 2.8'' LCD Analog + Digital
Màn hình giải trí trung tâm AVN 7'' -
Số vùng khí hậu điều hòa 1 1
Chìa khóa thông minh
Hệ thống âm thanh 6 loa 4 loa
AN TOÀN
Số túi khí 2 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau -
Camera lùi -
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.