Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Cam
Đen Black
539.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
539.000.000 đ
-
-
-
-
-
449.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Sonet 1.5 Deluxe
|
Giá niêm yết: | 539.000.000đ | 449.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4120 x 1790 x 1642 | 4300 x 1700 x 1460 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | 2570 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | 5200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 150 |
Khối lượng không tải (kg) | 1095 | 1040 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1580 | 1490 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 392 | 475 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 43 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Smartstream 1.5L | Xăng, Kappa 1.4L |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1368 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 113 / 6300 | 94 / 6000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 / 4500 | 132 / 4000 |
Hộp số | CVT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | MacPherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Đĩa |
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 174/70 R14 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.67 | 8.73 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.55 | 5.52 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5.97 | 6.7 |
Chế độ lái | - | |
Chế độ địa hình | - |
Cụm đèn trước | Halogen | Halogen |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn ban ngày LED | LED | LED |
Đèn sương mù | - | Halogen |
Cụm đèn sau | LED | Halogen |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | - | |
Cửa sổ trời | - |
Vô lăng bọc da | Urethane | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | TFT LCD 4.2 inch | 2.8'' LCD |
Màn hình giải trí trung tâm | 8 inch | AVN 7'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 1 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 6 loa |
Số túi khí | 2 | 2 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | n/a | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Sau |
Camera lùi | ● | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.