Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh lá
Đen
749.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
749.000.000 đ
-
-
-
-
-
779.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Seltos 1.5 Turbo Luxury
|
Giá niêm yết: | 749.000.000đ | 779.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4365 x 1800 x 1645 | 4660 x 1865 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | 2755 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | 5890 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Khối lượng không tải (kg) | 1310 | 1520 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1760 | 1970 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 433 | 543 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 54 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Smartstream 1.5 Turbo | Xăng 2.0L |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1999 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 158Hp/ 5.500 rpm | 154 / 6200 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 253 Nm/ 1.500 - 3.500 rpm | 192 / 4500 |
Hộp số | 7DCT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | McPherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 215/60 R17 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | n/a | 9.5 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | n/a | 6.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | n/a | 7.5 |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | - | |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal / Eco / Sport / Smart |
Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand |
Cụm đèn trước | LED | LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | - | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | - | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | - | ● |
Cửa sổ trời | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | - | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | - | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | |
Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
Tính năng cửa hít | - | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2'' | Digital Segment + LCD 4.2 |
Màn hình HUD | - | |
Màn hình giải trí trung tâm | 10.25'' | AVN 12.3” |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | Tự động 2 vùng | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | - | |
Sạc không dây Qi | - | |
Phanh đỗ điện tử | - | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | - | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Rèm che nắng | ● | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Trang bị khác | Gương chiếu hậu chống chói ECM |
Số túi khí | 6 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | n/a | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | - | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | - | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.