Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh lá
Đen
764.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
764.000.000 đ
-
-
-
-
-
769.000.000 đ
-
-
-
-
-
| 
                             
                                Kia New Seltos 1.5 Turbo GT-Line
                                
                             
                         | 
                        
                                                    
| Giá niêm yết: | 764.000.000đ | 769.000.000đ | 
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4365 x 1800 x 1645 | 4540 x 1800 x 1750 | 
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | 2780 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | 5310 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 | 
| Khối lượng không tải (kg) | 1310 | 1326 | 
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1760 | 1950 | 
| Thể tích khoang hành lý (L) | 433 | 216 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 45 | 
| Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước | 
| Loại động cơ | Smartstream 1.5 Turbo | SmartStream 1.4T - GDi | 
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1353 | 
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 158Hp/ 5.500 rpm | 138 / 6,000 | 
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 253 Nm/ 1.500 - 3.500 rpm | 242 / 1,500 - 3,200 | 
| Hộp số | 7DCT | 7DCT | 
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 
| Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | 
| Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh xoắn | 
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | 
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | 
| Thông số lốp xe | 215/60 R17 | 215/55 R17 | 
| Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | - | |
| Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal / Eco / Sport | 
| Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand | 
| Cụm đèn trước | LED | LED | 
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● | 
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | - | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
| Đèn ban ngày LED | ● | ● | 
| Đèn sương mù | LED | LED | 
| Cụm đèn sau | LED | LED | 
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | 
| Gạt mưa tự động | ● | ● | 
| Cửa sổ trời | ● | ● | 
| Vô lăng bọc da | ● | ● | 
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | Da | 
| Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● | 
| Ghế người lái có nhớ vị trí | - | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | - | ● | 
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | ● | 
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
| Tính năng cửa hít | - | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● | 
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2'' | 4.2” TFT + SEG LCD | 
| Màn hình HUD | ● | |
| Màn hình giải trí trung tâm | 10.25'' | AVN 10.25'' | 
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● | 
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● | 
| Số vùng khí hậu điều hòa | Tự động 2 vùng | 1 | 
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● | 
| Chìa khóa thông minh | ● | ● | 
| Khởi động nút bấm | ● | ● | 
| Khởi động từ xa | ● | ● | 
| Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa Bose | 
| Lẫy chuyển số | ● | |
| Sạc không dây Qi | ● | ● | 
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Đèn trang trí nội thất | ● | ● | 
| Rèm che nắng | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● | 
| Trang bị khác | Gương chiếu hậu chống chói ECM | 
| Số túi khí | 6 | 6 | 
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | 
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● | 
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● | 
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● + DBC | 
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● | 
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | Trước & Sau | 
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | Thích ứng SCC | ● (cài đặt giới hạn tốc độ) | 
| Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | - | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● | 
| Camera lùi | ● | ● | 
                                    Thêm xe
                                Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
