Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đen
Nâu xám
1.519.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.519.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.429.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Carnival 2.2D Premium 7S
|
Giá niêm yết: | 1.519.000.000đ | 1.429.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 5155 x 2010 x 1775 | 5155 x 1995 x 1775 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 | 3090 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 172 |
Khối lượng không tải (kg) | 2110 | 2150 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2740 | 2780 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 1139 - 2460 | 1140 - 2460 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 72 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 2151 | 2151 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 199 / 3800 | 199 / 3800 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 440 / 1750-2750 | 440 / 1750-2750 |
Hộp số | 8AT | 8AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.8 | 8.39 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.7 | 5.9 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.5 | 6.83 |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport/Smart | Normal/Eco/Sport/Smart |
Cụm đèn trước | LED | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Trang bị khác | Baga mui, Cốp điện, Bệ bước chân, Cửa hông trượt điện |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 12.3 | 12.3 |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 | 12.3 |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Không dây | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 3 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Hàng 2 và 3 | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Rèm che nắng | ● ( hàng 2 và 3) | ● ( hàng 2 và 3) |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Trang bị khác | Hàng ghế 2 chỉnh điện, tích hợp sưởi, làm mát |
Số túi khí | 8 | 7 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau, bên hông | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ●(Camera 360) | ●(Camera 360) |
Khác | Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA 2.0) |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.