Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đen
Màu nâu
1.799.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
943.400 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.799.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.699.000.000 đ
-
-
-
-
-
|
Kia New Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature
|
| Giá niêm yết: | 1.799.000.000đ | 1.699.000.000đ |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 5155 x 2010 x 1775 | 4713 x 1827 x 1440 |
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 | 2.851 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5.300 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 135 đến 141 |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 1139 - 2460 | 480 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 59 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước | Lắp ráp trong nước |
| Loại động cơ | SmartStream 1.6 Turbo Hybrid | I4 2.0L TwinPower Turbo |
|---|---|---|
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 242 Hp | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 367 Nm | 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút |
| Hộp số | 6AT | 8AT Steptronic |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu sau (RWD) |
| Hệ thống treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson tay đòn kép |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa |
| Thông số lốp xe | 235/55 R19 | 225/45 R18 |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 4.95 | 9.19 |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.06 | 7.5 |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5.65 | 7.05 |
| Chế độ lái | Normal/Eco/Sport/Smart | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport |
| Cụm đèn trước | LED Projector | BMW LED |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | Có |
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | Có |
| Đèn ban ngày LED | LED | Có |
| Đèn sương mù | LED | - |
| Cụm đèn sau | LED | BMW LED |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | Có |
| Gạt mưa tự động | ● | Có |
| Cửa sổ trời | ● | - |
| Trang bị khác | Bệ bước chân, Cửa hông trượt điện | - |
| Vô lăng bọc da | ● + sưởi | Có |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | Da Sensatec |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | Có |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | Có |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | Có |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | - |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | - |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | Có |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | 12.3" | Màn hình đa thông tin 12.3-inch |
| Màn hình giải trí trung tâm | 12.3" | Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Không dây | Có |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | Có |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 3 |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | Hàng 2 và 3 | Có |
| Chìa khóa thông minh | ● | Có |
| Khởi động nút bấm | ● | - |
| Khởi động từ xa | ● | - |
| Hệ thống âm thanh | 12 loa Bose | Hệ thống âm thanh HiFi, 10 loa, công suất 205W |
| Lẫy chuyển số | ● | Có |
| Sạc không dây Qi | ● | Có |
| Phanh đỗ điện tử | ● | Có |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | Có |
| Đèn trang trí nội thất | ● | Có |
| Rèm che nắng | ● (hàng 2 và 3) | - |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | Có |
| Số túi khí | 8 | 6 |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | Có |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | Có |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | Có |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | Có |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | - |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau, bên hông | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | - |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | - |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | - |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | - |
| Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | Lùi xe |
| Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | - |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | Có |
| Camera lùi | Camera 360 | Có |
| Khác | Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA 2.0) |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
