Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đen
1.879.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
943.400 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.879.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.979.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Carnival 1.6 Turbo Hybrid Signature (2 ghế VIP)
|
Giá niêm yết: | 1.879.000.000đ | 1.979.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 5155 x 2010 x 1775 | 4963 x 1868 x 1479 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 | 2975 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 142 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 1139 - 2460 | 530 L |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 68 |
Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | SmartStream 1.6 Turbo | I4 2.0L TwinPower Turbo |
---|---|---|
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 178 / 5500 | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 265 / 1500-4500 | 290 Nm @ 1350-3800 vòng/phút |
Hộp số | 6AT | 8AT Steptronic |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu sau (RWD) |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | Độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Hệ thống treo thích ứng (Adaptive M suspension) |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/55 R19 | - Thông số lốp trước: 245/40 R 19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 4.95 | 6,1 - 7,7 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.06 | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5.65 | |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport/Smart | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport |
Cụm đèn trước | LED Projector | BMW LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | LED | ● |
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | LED | BMW LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | |
Trang bị khác | Bệ bước chân, Cửa hông trượt điện |
Vô lăng bọc da | ● + sưởi | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 12.3 | Màn hình đa thông tin 12.3-inch |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 | Màn hình điều khiển trung tâm 12.3-inch |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Không dây | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 4 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Hàng 2 và 3 | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 12 loa Bose | Hệ thống âm thanh HiFi, 12 loa, công suất 205W |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● |
Rèm che nắng | ● ( hàng 2 và 3) | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Trang bị khác | Hàng ghế thứ hai chỉnh điện, nhớ vị trí tích hợp sưởi, làm mát, massage |
Số túi khí | 8 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau, bên hông | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ●(Camera 360) | ● |
Khác | Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA 2.0) |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.