Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh nước biển Mineral Blue
Đen Black
669.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
943.400 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
669.000.000 đ
-
-
-
-
-
616.000.000 đ
-
-
-
-
-
| 
                             
                                Kia Carens 1.5 Luxury
                                
                             
                         | 
                        
                                                    
| Giá niêm yết: | 669.000.000đ | 616.000.000đ | 
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4540 x 1800 x 1750 | 4540 x 1800 x 1750 | 
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5310 | 5310 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 | 
| Khối lượng không tải (kg) | 1297 | 1297 | 
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1920 | 1920 | 
| Thể tích khoang hành lý (L) | 216 | 216 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước | 
| Loại động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | 
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1,497 | 1,497 | 
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 113 / 6,300 | 113 / 6,300 | 
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 / 4,500 | 144 / 4,500 | 
| Hộp số | IVT | IVT | 
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 
| Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | 
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | 
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | 
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | 
| Thông số lốp xe | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 8.4 | 8.4 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.9 | 5.9 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.8 | 6.8 | 
| Cụm đèn trước | LED | Halogen | 
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● | 
| Đèn ban ngày LED | ● | |
| Cụm đèn sau | LED | LED | 
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | 
| Gạt mưa tự động | ● | 
| Vô lăng bọc da | ● | ● | 
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | Da Simili | 
| Ghế người lái chỉnh cơ | ● | ● | 
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● | 
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● | 
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 
| Màn hình giải trí trung tâm | AVN 8'' | Android 8'' | 
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● | 
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 1 | 1 | 
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● | 
| Chìa khóa thông minh | ● | ● | 
| Khởi động nút bấm | ● | ● | 
| Khởi động từ xa | ● | ● | 
| Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 
| Đèn trang trí nội thất | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● | 
| Số túi khí | 2 | 2 | 
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | 
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● | 
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● | 
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● | 
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● | 
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Sau | 
| Hệ thống điều khiển hành trình | ● (cài đặt giới hạn tốc độ) | |
| Camera lùi | ● | ● | 
                                    Thêm xe
                                Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
