Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh nước biển Mineral Blue
Đen Black
634.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
634.000.000 đ
-
-
-
-
-
624.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia Carens 1.5G IVT
|
Giá niêm yết: | 634.000.000đ | 624.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4540 x 1800 x 1750 | 4660 x 1795 x 1440 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5310 | 5300 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 145 |
Khối lượng không tải (kg) | 1297 | 1330 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1920 | 1780 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 216 | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 51 |
Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | SmartStream 1.5G | Skyactiv-G 1.5L |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1,497 | 1496 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 113 / 6,300 | 110 / 6000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 / 4,500 | 146 / 3500 |
Hộp số | IVT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | McPherson | Độc lập Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 215/55 R17 | 205/60 R16 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 8.4 | 9.35 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.9 | 5.32 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.8 | 6.8 |
Cụm đèn trước | Halogen | LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh cơ | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2” TFT + SEG LCD | Analog & Digital |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 8'' | 8.8 |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 1 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 7 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Sau |
Camera lùi | ● | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.