Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Trắng Alpine
Chỉ trang trí màu đen | Đen
3.079.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
3.079.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.989.000.000 đ
-
-
-
-
-
BMW X4 xDrvie 20i MSport 2023
|
Giá niêm yết: | 3.079.000.000đ | 2.989.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4751 x 1918 x 1621 | 4.445×1.843×1.635 (mm) |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2864 | 2.692 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1800 | 2.000 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2420 | 2.570 (kg) |
Thể tích khoang hành lý (L) | 525 - 1430 L | 450−1.450 (L) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Loại động cơ | i4 TwinPower Turbo | Động cơ thuần điện MINI |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1.998 | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút | 230 kW (313 PS) |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút | 494 Nm |
Hộp số | 8AT Steptronic | Tự động 1 cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động bốn bánh toàn thời gian xDrive (AWD) | Bốn bánh ALL4 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo thích ứng | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Thông số lốp xe | Thông số lốp trước và sau: 245/50 R 19 | Lốp 245/40 R20 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.9 | |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
Chế độ lái | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | |
Chế độ địa hình | ● |
Cụm đèn trước | BMW LED | Có |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | Có |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | có |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | có |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | có |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Cụm đèn sau | BMW LED | có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | có |
Gạt mưa tự động | ● | có |
Cửa sổ trời | ● | Cửa sổ trời Panorama |
Vô lăng bọc da | ● | vô lăng bọc da Nappa |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Vescin |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | Có |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình đa thông tin 12.3-inch | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình điều khiển trung tâm 12.3-inch | Màn hình giải trí trung tâm OLED 9.5" tràn viền |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | có |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | có |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | có |
Chìa khóa thông minh | ● | |
Khởi động nút bấm | ● | |
Khởi động từ xa | ● | |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh HiFi, 12 loa, công suất 205W | Harman Kardon |
Lẫy chuyển số | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | |
Phanh đỗ điện tử | ● | có |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | có |
Đèn trang trí nội thất | ● | có |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | có |
Số túi khí | 8 | 4 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | có |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | có |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | có |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | có |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | có |
Camera lùi | ● | có |
Loại động cơ | Xăng; I6; 2998 cc; TwinPower Turbo & Mild Hybrid | |
---|---|---|
Công suất cực đại | 280 kW (381 HP) @ 5200-6250 rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 540 Nm @ 1850-5000 rpm | |
Hộp số | 8-speed Steptronic Sport | |
Dẫn động | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 5.4 giây | |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.