BMW X3 sDrive20i
Ngoại thất Nội thất
/
*Thông tin và hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với thực tế

Màu ngoại thất:

Trắng

Màu nội thất:

Trắng

BMW X3 sDrive20i
1.855.000.000đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể (mm) 4708 x 1891 x 1676 4713 x 1827 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2864 2.851
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 6010 5.300
Khoảng sáng gầm xe (mm) 216 135 đến 141
Khối lượng không tải (kg) 1710 1515 kg
Khối lượng toàn tải (kg) 2400 2070 kg
Thể tích khoang hành lý (L) 550 - 1600 L 480
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 65 59
Số chỗ ngồi 5 5
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ I4 2.0L TwinPower Turbo I4 2.0L TwinPower Turbo
Dung tích xi lanh (cc) 1.998 1.998
Công suất cực đại (hp @ rpm) 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút
Hộp số 8AT Steptronic 8AT Steptronic
Hệ thống dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước Độc lập Mc Pherson Độc lập Mc Pherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thích ứng (Adaptive M suspension) Hệ thống treo thích ứng (Adaptive M suspension)
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
Thông số lốp xe - Thông số lốp trước và sau: 245/50 R 19 - Thông số lốp: 225/40 R18
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 7,9 7.5 - 9.19
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh
Chế độ lái Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport
Chế độ địa hình
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước BMW LED BMW LED
Đèn trước tự động bật/tắt
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu
Đèn trước mở rộng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Cụm đèn sau BMW LED BMW LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế Da Da
Ghế người lái chỉnh điện
Ghế người lái có nhớ vị trí
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin Màn hình đa thông tin 12.3-inch Màn hình đa thông tin 12.3-inch
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch
Kết nối Apple Carplay/Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Số vùng khí hậu điều hòa 3 3
Cửa gió cho hàng ghế sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh HiFi, 12 loa, công suất 205W Hệ thống âm thanh Harman Kardon, 16 loa, công suất 464W
Lẫy chuyển số
Sạc không dây Qi
Phanh đỗ điện tử
Giữ phanh tự động Autohold
Đèn trang trí nội thất
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
AN TOÀN
Số túi khí 6 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo
Công suất cực đại 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic Tự động 8 cấp Steptronic Sport
Dẫn động Cầu sau Cầu sau
Tăng tốc từ 0-100 km/h 8.2 giây 7.4 giây
Vận tốc tối đa 215 km/h 235 km/h
phone
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.