Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh Dương
Nâu
2.279.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
139.680 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
2.279.000.000 đ
-
-
-
-
-
2.199.000.000 đ
-
-
-
-
-
BMW X3 20 All New
|
Giá niêm yết: | 2.279.000.000đ | 2.199.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4,755 x 1,920 x 1,660 | 4.036 mm x 1.744 mm x 1.464 mm |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2865 | 2.567 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 6010 | 95.11 m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 216 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1855 | 1.140 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2500 | 1.730 kg |
Thể tích khoang hành lý (L) | 570 - 1600 L | 275 - 941 lít |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | 44 lít |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Loại động cơ | I4 2.0L TwinPower Turbo, Mild Hydrid | TwinPower Turbo 4 xi-lanh |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1.998 | 1.998 cc |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 140 kW (190 Hp) @ 4,400 - 6,500 rpm | 204 mã lực |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 310 Nm @ 1,500 - 4,000 rpm | 280 Nm |
Hộp số | 8AT Steptronic | Hộp số tự động 8 cấp Steptronic thể thao |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | Tự động ly hợp kép 7 cấp Steptronic |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thích ứng (Adaptive M suspension) | Độc lập, kiểu Đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | Lốp trước:255/45 R20 Lốp sau: 285/40 R20 | 215/40 R18. |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7,9 | 5,6 - 6,3 L/100 km |
Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
Chế độ lái | Tùy chỉnh 03 chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | Comfort (hoặc Mid), Eco (hoặc Green) và Sport |
Chế độ địa hình | ● |
Cụm đèn trước | BMW LED | Cụm đèn trước LED |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | ● |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | ● |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Cụm đèn sau | BMW LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Vô lăng bọc da | ● | Vô lăng bọc da Nappa |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Màn hình đa thông tin 12.3-inch | Màn hình màu 5" |
Màn hình HUD | ● | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình điều khiển trung tâm 14.9-inch | Cảm ứng OLED 9,5 inch |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống loa Harman Kardon, 15 loa, 750W | Harman Kardon |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | |
Phanh đỗ điện tử | ● | |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Rèm che nắng | ● | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
Số túi khí | 6 | |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
Camera lùi | ● |
Loại động cơ | Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo | |
---|---|---|
Công suất cực đại | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | 300 Nm @ 1350-4000 vòng/phút | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | |
Dẫn động | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 8.2 giây | |
Vận tốc tối đa | 215 km/h |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.