Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Trắng Alpine uni
Vải 'Rhombicle' - Anthracite
1.979.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
1.979.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.919.000.000 đ
-
-
-
-
-
Giá niêm yết: | 1.979.000.000đ | 1.919.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4963 x 1868 x 1479 | 4713 x 1827 x 1440 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2975 | 2851 |
Khối lượng không tải (kg) | 1610 | 1525 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2285 | 2080 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 530 | 480 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | 59 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | B48; Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo | Xăng; I4; 1998cc; TwinPower Turbo |
---|---|---|
Công suất cực đại | 135 kW (184 HP) @ 5000-6500 vòng/phút | 190 kW (258 HP) @ 5000-6500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 290 Nm @ 1350-3800 vòng/phút | 400 Nm @ 1600-4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | Tự động 8 cấp Steptronic Sport |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Tăng tốc từ 0-100 km/h | 7.9 giây | 5.9 giây |
Vận tốc tối đa | 235 km/h | 250 km/h |
Cụm đèn trước | LED thích ứng | LED thích ứng |
---|---|---|
Cụm đèn hậu | LED | LED |
Cụm đèn trước tối màu | - | - |
Mâm | Mâm hợp kim kích thước 19-inch, kiểu 635 Bicolour | Mâm hợp kim kích thước 18-inch, kiểu 848 M Bicolour |
Lốp runflat | - | ● |
Lốp dự phòng | - | - |
Viền ngoại thất Satin Aluminium | - | - |
Bệ bước chân Aluminium | - | - |
Phanh M Sport | - | - |
Baga mui M Shadowline đen bóng | - | - |
Kính bên cách nhiệt | - | - |
Kính chắn gió và kính cửa sổ trước cách âm và chống tia UV | - | ● |
Kính lái cách nhiệt, cách âm, kính bên cách nhiệt | - | ● |
Gương chiếu hậu bên người lái chống chói tự động, gập điện, có sưởi | ● | ● |
Gói khí động học thể thao M | - | ● |
Viền Shadowline đen bóng | - | ● |
Mở cốp rảnh tay | ● | ● |
Ốp trang trí nội thất | gỗ 'Fineline' Cove viền Pearl Chrome | Aluminium Rhombicle Anthracite M |
---|---|---|
Các chi tiết nội thất ốp pha lê 'CraftedClarity' | - | - |
Vô lăng thể thao M bọc da | - | ● |
Vô lăng thể thao bọc da | ● | - |
Viền ngoại thất chrome | ● | - |
Chức năng cửa hít | - | - |
Hệ thống Comfort access | ● | ● |
Giá đỡ hành lý Satin Aluminium | - | - |
Đèn viền 'Iconic Glow' xung quanh lưới tản nhiệt | - | - |
Đèn định vị pha lê Iconic Glow | - | - |
Tấm chắn ngăn gió lùa | - | - |
Hệ thống tạo ion và hương thơm nội thất | ● | - |
Gương chiếu hậu bên trong xe chống chói tự động | ● | ● |
Hệ thống thông gió chủ động | - | - |
Ghế chỉnh điện và nhớ vị trí | ● | ● |
Điều chỉnh độ nghiêng tựa lưng hàng ghế sau | - | - |
Ghế lái và ghế hành khách trước thể thao | - | ● |
Hỗ trợ bơm lưng ghế lái | - | - |
Điều chỉnh độ rộng tựa lưng ghế người lái | - | ● |
Taplo bọc da Sensatec | - | - |
Bảng điều khiển tiện ích Excutive Lounge tích hợp trên bệ tỳ tay | - | - |
Tính năng sưởi ấm ghế ngồi trước và sau | - | - |
Gói trang bị hàng ghế trước (thông gió, chỉnh điện, nhớ vị trí, chỉnh độ sâu ghế ngồi) | - | - |
Hệ thống Travel & Comfort | - | - |
Ghế trước đa chức năng (chỉnh độ gập tựa lưng phía trên, chỉnh độ rộng tựa lưng, chỉnh độ sâu ghế, đệm tựa đầu crash-active) | - | - |
Điều hòa tự động | 4 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Chức năng massage ở hàng ghế trước | - | - |
Taplo bọc da cao cấp | - | - |
Tính năng hỗ trợ giữ ấm cổ ở chế độ mui trần | - | - |
Trang trí nút bạc trên bảng điều khiển | ● | ● |
Đèn viền nội thất, đèn thảm chào mừng, đèn chào mừng | ● | ● |
Chức năng massage ở ghế sau | - | - |
3 hàng ghế | - | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh | ● + chỉnh điện | ● + chỉnh điện |
Rèm chống nắng ở hàng ghế sau | ● | - |
Thảm lót sàn vải nhung | - | ● |
Ghế sau đa chức năng (chỉnh vị trí, độ nghiêng ghế ngồi, độ tựa lưng, đệm đỡ thắt lưng, tựa đầu, có loa ở tựa đầu phía sau) | - | - |
Hàng ghế sau gập với tỷ lệ 40:20:40 | ● | - |
Hệ thống sưởi hàng ghế trước | - | - |
Tùy chỉnh 06 chế độ không gian nội thất | - | - |
Hệ thống âm thanh | HiFi, 10 loa, công suất 205W | Harman Kardon, 16 loa, công suất 464W |
Màn hình đa thông tin | 12.3 | 12.3 |
Màn hình trung tâm | 12.3 | 14.9 |
Hệ điều hành | OS 7 | OS 8 |
Màn hình HUD hiển thị trên kính lái | - | ● |
Tính năng điều khiển bằng cử chỉ | - | - |
Tính năng kết nối điện thoại không dây | ● | ● |
Tính năng kết nối điện thoại không dây nâng cao | - | - |
Tính năng sạc không dây | - | - |
Trần xe thể thao M màu đen | - | ● |
Trần xe M bọc Alcantara màu đen nhám | - | - |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau có thể gấp gọn | - | - |
Lưng ghế sau gập 40:20:40 | - | - |
Màn hình cảm ứng trên tappi hai bên cửa sau | - | - |
Hệ thống treo | Tiêu chuẩn | Thích ứng M |
---|---|---|
Chế độ lái: Comfort/Eco Pro/Sport | ● | - |
Khóa an toàn ISOFIX cho ghế trẻ em | ● | ● |
Hệ thống Active Guard | - | |
Hệ thống truyền lực đẩy thông minh Performance Control | - | ● |
Hệ thống lái biến thiên thể thao | - | - |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | - | ● |
Hệ thống đánh lái bánh sau | - | - |
Hệ thống cảnh báo | - | - |
Hệ thống điều khiển hành trình có chức năng phanh khi xuống dốc | ● | ● |
Hệ thống bảo vệ chủ động | - | - |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh chế độ chiếu gần - chiếu xa | ● | ● |
Đèn chờ dẫn đường | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | ● | ● |
Camera 360 | - | - |
Tính năng cảnh báo người lái mất tập trung | ● | - |
Biển tam giác phản quang cảnh báo nguy hiểm | - | - |
Cảnh báo lệch làn | - | - |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh tự động phía trước | - | - |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2023 THACO AUTO. All right reserved.