PRODUCT INFORMATION

Listed price: 422.000.000đ 386.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Overall size (mm) 4300 x 1700 x 1460 4300 x 1700 x 1460
The standard long (mm) 2570 2570
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5200 5200
Ground clearance (mm) 150 150
Khối lượng không tải (kg) 1040 1030
Khối lượng toàn tải (kg) 1490 1480
Thể tích khoang hành lý (L) 475 475
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 43 43
Number of seats 5 5
Nguồn gốc SX-LR trong nước SX-LR trong nước
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, Kappa 1.4L Xăng, Kappa 1.4L
Dung tích xi lanh (cc) 1368 1368
Maximum power (hp @ rpm) 94 / 6000 94 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 132 / 4000 132 / 4000
Gear 4AT 5MT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo trước Mc Pherson Mc Pherson
Rear suspension Thanh xoắn Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Tang trống
Thông số lốp xe 174/70 R14 174/70 R14
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 8.73 7
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.52 4.76
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 6.7 5.59
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Halogen Halogen
Đèn ban ngày LED LED
Đèn sương mù Halogen Halogen
Cụm đèn sau Halogen Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện Chỉ chỉnh điện
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế Da Simili
Ghế người lái chỉnh cơ
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin 2.8'' LCD 2.8'' LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN 7''
Số vùng khí hậu điều hòa 1 1
Chìa khóa thông minh
Sound system 6 loa 4 loa
AN TOÀN
Số túi khí 2 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Camera lùi
phone
youtube
youtube

Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.