Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Nâu
Đen
0 đ
-
-
-
-
-
-
-
0 đ
-
-
-
-
-
Overall size (mm) | 5315 x 1935 x 1915 | |
---|---|---|
The standard long (mm) | 3275 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | n/a | |
Ground clearance (mm) | 170 | |
Khối lượng không tải (kg) | 2270 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2680 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | |
Number of seats | 7 | |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | 2.0L Diesel Turbo | |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1997 | |
Maximum power (hp @ rpm) | 150 @ 4000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 370 @ 2000 | |
Gear | 6AT | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | |
Rear suspension | Độc lập lò xo trụ | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Thông số lốp xe | 215/60 R17 | |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7,11 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 8,89 | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6,11 | |
Chế độ địa hình | Grip Control (Normal/Snow/Mud/Sand/ESP off) |
Cụm đèn trước | Xenon | |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn trước mở rộng góc chiếu | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Đèn sương mù | Halogen Projector | |
Cụm đèn sau | Halogen | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
Gạt mưa tự động | ● | |
Cửa sổ trời | ● |
Vô lăng bọc da | ● | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | |
Hàng ghế trước có tính năng massage | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog | |
HUD screen | ● | |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 7 | |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | |
Khởi động nút bấm | ● | |
Sound system | n/a | |
Gearshift paddles | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Rèm che nắng | ● | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
Số túi khí | 6 | |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & sau | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
Camera lùi | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.