Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Cam Metallic Metallic Copper (ELG)
Beige Beige
1.109.000.000 đ
-
-
-
-
-
-
-
1.109.000.000 đ
-
-
-
-
-
Overall size (mm) | 4670 x 1855 x 1655 | |
---|---|---|
The standard long (mm) | 2840 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5400 | |
Ground clearance (mm) | 165 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1570 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2200 | |
Thể tích khoang hành lý (L) | 702 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | |
Number of seats | 7 | |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure | |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1599 | |
Maximum power (hp @ rpm) | 165 @ 6000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1400 - 4000 | |
Gear | 6AT | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | |
Rear suspension | Bán độc lập | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Thông số lốp xe | 225/55 R18 | |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 9,25 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6,87 | |
Chế độ lái | Normal/Sport/Manual | |
Chế độ địa hình | Normal/Snow/Mud/Sand/ESP Off |
Cụm đèn trước | LED Projector | |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
Gạt mưa tự động | ● | |
Cửa sổ trời | ● |
Vô lăng bọc da | ● | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da Claudia Mistral | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Digital 12.3 | |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 10 | |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | |
Khởi động nút bấm | ● | |
Sound system | 6 loa | |
Gearshift paddles | ● | |
Sạc không dây Qi | ● | |
Phanh đỗ điện tử | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● |
Số túi khí | 6 | |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & sau | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
Camera lùi | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.