Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Trắng ngọc trai Glacial White Pearl
Đen Black
1.079.000.000 đ
-
-
-
-
-
-
-
1.079.000.000 đ
-
-
-
-
-
| Overall size (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | |
|---|---|---|
| The standard long (mm) | 2815 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5780 | |
| Ground clearance (mm) | 176 | |
| Khối lượng không tải (kg) | 1860 | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 2490 | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 357 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | |
| Number of seats | 7 | |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | Smartstream D2.2 | |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 2151 | |
| Maximum power (hp @ rpm) | 198/3800 | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 440/1750-2750 | |
| Gear | 8-DCT | |
| Hệ thống dẫn động | 2 cầu (AWD) | |
| Hệ thống treo trước | McPherson | |
| Rear suspension | Liên kết đa điểm | |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
| Thông số lốp xe | 235/55R19 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.4 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.3 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.1 | |
| Chế độ lái | Comfort/Eco/Sport/Smart | |
| Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand/Terrain Mode |
| Cụm đèn trước | LED Projector | |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | ● | |
| Đèn ban ngày LED | ● | |
| Đèn sương mù | LED | |
| Cụm đèn sau | LED | |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
| Gạt mưa tự động | ● | |
| Cửa sổ trời | ● |
| Vô lăng bọc da | ● | |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | 12.3'' | |
| Màn hình giải trí trung tâm | AVN 10.25'' | |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | 2 vùng | |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
| Chìa khóa thông minh | ● | |
| Khởi động nút bấm | ● | |
| Remote start | ● | |
| Sound system | 12 loa Bose | |
| Gearshift paddles | ● | |
| Sạc không dây Qi | ● | |
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Đèn trang trí nội thất | ● | |
| Rèm che nắng | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | - |
| Số túi khí | 6 | |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● (+ hiển thị điểm mù) | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
| Camera lùi | Camera 360 |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.
