Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh lá
Đen
749.000.000 đ
-
-
-
-
-
-
-
749.000.000 đ
-
-
-
-
-
| Overall size (mm) | 4365 x 1800 x 1645 | |
|---|---|---|
| The standard long (mm) | 2610 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | |
| Ground clearance (mm) | 190 | |
| Khối lượng không tải (kg) | 1234 | |
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1690 | |
| Thể tích khoang hành lý (L) | 433 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | |
| Number of seats | 5 | |
| Nguồn gốc | SX-LR trong nước |
| Loại động cơ | Smartstream 1.5G | |
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | |
| Maximum power (hp @ rpm) | 113 Hp/ 6.300 rpm | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 144 Nm/ 4.500 rpm | |
| Gear | Hộp số vô cấp CVT | |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
| Hệ thống treo trước | McPherson | |
| Rear suspension | Thanh cân bằng | |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
| Thông số lốp xe | 215/60 R17 | |
| Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | |
| Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand |
| Cụm đèn trước | LED | |
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | - | |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | - | |
| Đèn trước mở rộng góc chiếu | - | |
| Đèn ban ngày LED | ● | |
| Đèn sương mù | LED | |
| Cụm đèn sau | LED | |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | |
| Gạt mưa tự động | ● | |
| Cửa sổ trời | ● |
| Vô lăng bọc da | ● | |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | |
| Ghế người lái chỉnh cơ | - | |
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | - | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | |
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi | - | |
| Hàng ghế trước có tính năng massage | - | |
| Tính năng cửa hít | - | |
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | |
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2'' | |
| HUD screen | - | |
| Màn hình giải trí trung tâm | 10.25'' | |
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | |
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | |
| Số vùng khí hậu điều hòa | Tự động 2 vùng | |
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | |
| Chìa khóa thông minh | ● | |
| Khởi động nút bấm | ● | |
| Remote start | ● | |
| Sound system | 6 loa | |
| Gearshift paddles | ● | |
| Sạc không dây Qi | ● | |
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Đèn trang trí nội thất | ● | |
| Rèm che nắng | - | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | |
| Trang bị khác | Kia connect; Gương chiếu hậu chống chói ECM |
| Số túi khí | 6 | |
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | |
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | |
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | |
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | n/a | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ● | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | - | |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | - | |
| Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
| Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | |
| Camera lùi | ● |
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.
