Nhằm mang tới những sản phẩm xe du lịch qua sử dụng tốt nhất tới cho Khách hàng, mỗi chiếc xe qua sử dụng được kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 200 hạng mục kỹ thuật trước khi cấp chứng nhận nguồn gốc & tình trạng kỹ thuật, cụ thể:
1 Đầy đủ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa
2 Đầy đủ bộ chìa, mã chìa khóa
3 Các chức năng trên chìa khóa
4 Chức năng vào xe thông minh
5 Chức năng chống trộm
6 Mã lỗi DTC: không có lỗi, cảnh báo
7 Điều chỉnh ghế
8 Nhớ vị trí ghế
9 Điều khiển lên xuống kính
10 Khóa điều khiển lên xuống kính
11 Mở cửa/ Khóa cửa
12 Điều khiển gương và gập gương
13 Điều chỉnh vị trí vô lăng
14 Còi
15 Các nút bấm tích hợp trên vô lăng
16 Đèn vị trí
17 Đèn ban ngày
18 Đèn hậu
19 Đèn soi biển số
20 Đèn chiếu xa, chiếu gần
21 Đèn sương mù trước/ sau
22 Đèn xy nhan trái/ phải
23 Đèn cảnh báo nguy hiểm
24 Đèn phanh
25 Đèn lùi
26 Gạt mưa, rửa kính trước
27 Gạt mưa, rửa kính sau
28 Hiển thị các đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ táp lô
29 Đồng hồ báo mức nhiên liệu
30 Đồng hồ báo điện áp ắc quy
31 Đồng hồ báo nhiệt độ động cơ
32 Điều chỉnh màn hình hiển thị đa thông tin MID
33 Chức năng màn hình HUB
34 Điều chỉnh hành trình ODO/TRIP A/TRIPB
35 Điều chỉnh đồng hồ
36 Hệ thống âm thanh: AM/FM/USB/CD/DVD…
37 Chức năng kết nối Bluetooth và đàm thoại rảnh tay
38 Hệ thống giải trí
39 Sấy kính chắn gió phía sau
40 Nguồn điện 12V
41 Châm thuốc lá, gạt tàn thuốc
42 Tình trạng các ngăn để cốc, ngăn chứa đồ
43 Gương chiếu hậu trong xe
44 Đèn cá nhân trần xe
45 Đèn laphong trần
46 Đèn báo mở cửa
47 Điều khiển cửa sổ trời
48 Rèm chắn nắng
49 Gương và đèn trang điểm
50 Tình trạng kính chắn gió trước: không nứt, vỡ
51 Lẫy mở nắp capô, nắp bình nhiên liệu & khoang hành lý
52 Tình trạng dây đai an toàn
53 Tình trạng gioăng cửa
54 Tình trạng đóng/ mở cửa
55 Kiểm tra loa trước trái
56 Điều khiển lên xuống kính
57 Khóa trẻ em
58 Điều chỉnh ghế
59 Tình trạng dây đai an toàn
60 Tình trạng gioăng cửa
61 Tình trạng đóng/ mở cửa
62 Kiểm tra loa sau trái
63 Đèn soi khoang hành lý
64 Điều chỉnh gập hàng ghế sau
65 Khoang hành lý sạch sẽ, không bị hư hại
66 Tình trạng lốp dự phòng: độ mòn trong tiêu chuẩn, sạch sẽ, không bị hư hại
67 Lốp dự phòng được cố định chặt
68 Kích lốp và bộ dụng cụ sửa chữa đầy đủ
69 Tình trạng kính chắn gió sau: không nứt, vỡ
70 Kiểm tra loa khoang hành lý
71 Điều khiển lên xuống kính
72 Khóa trẻ em
73 Điều chỉnh ghế và gập ghế
74 Tình trạng dây đai an toàn
75 Tình trạng gioăng cửa
76 Tình trạng đóng/ mở cửa
77 Kiểm tra loa ghế sau phải.
78 Điều khiển lên xuống kính
79 Điều chỉnh ghế
80 Tình trạng ngăn đựng găng tay
81 Tình trạng dây đai an toàn
82 Tình trạng gioăng cửa
83 Tình trạng đóng/ mở cửa
84 Mức dầu và dung dịch trong tiêu chuẩn: dầu động cơ, nước làm mát, nước rửa kính, dầu phanh, dầu côn, dầu trợ lực lái
85 Không bị rò rỉ dầu và dung dịch ở khoang động cơ
86 Lọc gió động cơ
87 Dây đai động cơ
88 Tình trạng đường ống dẫn nhiên liệu và dung dịch
89 Tình trạng dây điện, giắc nối
90 Tình trạng két nước làm mát động cơ
91 Kiểm tra dấu hiệu tháo động cơ: vết mở ốc, vết keo, gioăng động cơ…
92 Ắc quy không bị hư hại
93 Điện áp và nồng độ ắc quy trong tiêu chuẩn
94 Ắc quy được cố định chặt
95 Kiểm tra block lạnh
96 Tình trạng két dàn nóng
97 Tình trạng cao su chân máy
98 Đã được vệ sinh sạch sẽ
99 Tình trạng bề mặt ngoại thất: không móp méo lớn hoặc hư hại
100 Bề mặt sơn không bị phai màu, tróc hoặc xước lớn
101 Tất cả vành bánh xe sạch sẽ, không bị hư hại lớn
102 Tất cả lốp xe sạch sẽ
103 Tất cả vỏ đèn không bị nứt vỡ, đọng nước
104 Đã được vệ sinh sạch sẽ
105 Các tấm cách âm sạch sẽ, không bị hư hại
106 Đã được vệ sinh sạch sẽ
107 Tình trạng bề mặt bảng táp lô: sạch sẽ, không biến dạng , không bị hư hại lớn
108 Tình trạng ốp cửa: sạch sẽ, không bị hư hại
109 Tình trạng bọc ghế: sạch sẽ, không bị hư hại
110 Tình trạng trần xe: sạch sẽ, không bị hư hại
111 Tình trạng thảm sàn: chính hãng, không bị hư hại
112 Tình trạng kính lái (ố, xướt)
113 Tình trạng kính cửa (ố, xướt)
114 Không bị rò rỉ dầu và dung dịch dưới khoang động cơ
115 Tình trạng đường ống dẫn nhiên liệu, dầu phanh
116 Tình trạng đường ống xả
117 Tình trạng lốp: độ mòn trong tiêu chuẩn, không bị hư hại
118 Kiểm tra độ mòn má phanh
119 Tình trạng ống phanh, xy lanh phanh
120 Tình trạng thước lái & cao su chắn bụi thước lái
121 Tình trạng càng chữ A & cao su càng chữ A
122 Tình trạng bán trục & cao su chắn bụi bán trục
123 Tình trạng giảm chấn: không bị chảy dầu
124 Tình trạng lốp: độ mòn trong tiêu chuẩn, không bị hư hại
125 Kiểm tra độ mòn má phanh
126 Tình trạng ống phanh, xy lanh phanh
127 Tình trạng thước lái & cao su chắn bụi thước lái
128 Tình trạng càng chữ A & cao su càng chữ A
129 Tình trạng bán trục & cao su chắn bụi bán trục
130 Tình trạng giảm chấn: không bị chảy dầu
131 Tình trạng lốp: độ mòn trong tiêu chuẩn, không bị hư hại
132 Kiểm tra độ mòn má phanh
133 Tình trạng ống phanh, xy lanh phanh
134 Tình trạng giảm chấn: không bị chảy dầu
135 Cao su giới hạn giảm chấn sau trái
136 Tình trạng lốp: độ mòn trong tiêu chuẩn, không bị hư hại
137 Kiểm tra độ mòn má phanh
138 Tình trạng ống phanh, xy lanh phanh
139 Tình trạng giảm chấn: không bị chảy dầu
140 Cao su giới hạn giảm chấn sau phải
141 Hệ thống ty điện cốp sau
142 Tappi cốp sau.
143 Chức năng chống kẹt cốp sau
144 Hệ thống đá cốp tự động.
145 Công tác khởi động động cơ
146 Không có tiếng ồn và rung động bất thường
147 Vòng tua máy ổn định
148 Vòng tua động cơ tăng và hồi về nhanh theo chân ga
149 Hoạt động của quạt làm mát động cơ
150 Hoạt động của trợ lực lái
151 Hoạt động trợ lực phanh
152 Hành trình bàn đạp ga, bàn đạp côn, bàn đạp phanh
153 Chuyển số nguội ở tất cả tay số
154 Hoạt động cần phanh tay và đèn báo phanh tay
155 Hệ thống điều hòa
156 Tình trạng cửa gió điều hòa
157 Hộp lạnh/Hộp làm mát
158 Hoạt động ở các tay số: D, S, M, các tay số 1, 2, 3…
159 Không có tiềng ồn và rung động bất thường
160 Hoạt động bàn đạp ga, bàn đạp phanh, bàn đạp côn
161 Tình trạng xe khi tăng tốc
162 Tình trạng xe khi phanh
163 Tình trạng xe khi đánh lái
164 Tình trạng xe khi qua đường mấp mô
165 Các chế độ lái ECO/ POWER/ SPORT
166 Chế độ chạy tự động Cruise Control
167 Chế độ gài cầu: H2/H4/L4
168 Chức năng khóa vi sai
169 Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
170 Hoạt động ở số lùi R
171 Camera lùi, cảm biến lùi, cảm biến góc
172 Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
173 Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
174 Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
175 Tai xe trong trước
176 Giá đỡ trên
177 Giá đỡ bên
178 Dầm ngang trước
179 Dầm dọc trước
180 Tấm chắn khoang hành lý
181 Cột trước (cột chữ A)
182 Cột giữa
183 Dầm dọc sàn xe
184 Dầm ngang sàn xe
185 Sàn giữa
186 Hốc lốp sau
187 Dầm ngang sau
188 Dầm dọc sau
189 Tấm trong hông xe
190 Sàn sau
191 Tăng cứng lườn xe
192 Tai xe sau
193 Tấm chắn khoang hành lý
194 Nóc xe/ Mui xe
195 Tấm góc (xe bán tải)
196 Tấm cuối (xe bán tải)
197 Ụ phuộc trước trái.
198 Ụ phuộc trước phải
199 Khung đỡ giàn gầm
200 Hệ treo khung giảm chấn sau.
Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2021 THACO AUTO. All right reserved.